Dải đo:
- Nhiệt độ:
+ Loại không LCD: 0~100, 0~50, -50~50: 3 dải thay đổi bởi jumper. Tự động dải: (-20~80)°C
+ Loại có LCD: 0~100, 0~50, -50~50. Tùy chọn dải (Tự động dải: -20~80; Thấp:-30~0, Cao: 50~100).
- Độ ẩm: 0.0~99.9%RH
Cấu tạo cảm biến: SHT11® , Epoxy
- Nhiệt độ:
+ Cảm biến khe hở, trôi nhiệt độ/năm: 0.04°C /năm; HTP-X-NT-X-N-X
+ Cảm biến nhiệt độ: LM35
- Độ ẩm: Cảm biến điện dung, Trôi độ ẩm/năm: < 0.5%RH/năm
Độ chính xác:
+ Nhiệt độ: ≦±0.5°C @25°C / ≦±1.2°C (0~50°C)
+ Độ ẩm: ≦±3%RH(20~80%) / ±4%RH(0~10%,90~100%)
Thời gian đáp ứng:
+ Nhiệt độ: 30s (Không khí yên tĩnh)/ 5s (Tốc độ gió 3m/s), 63%, 25℃
+ Độ ẩm: 30s (Không khí yên tĩnh)/ 4s (Tốc độ gió 3m/s), 63%, 25℃
Hiển thị: LCD màu xám cao 8.0mm
Đầu ra tương tự: 4~20mA
Truyền thông RS485
Kích thước: 88(W) x 120(H) x 50(D) (mm)