- Dải đo
+ 0.0 đến 199.9%; 200 đến 400%
+ 0.00 đến 19.99; 20.0 đến 45.0 mg/L
+ 0.00 đến 19.99; 20.0 đến 45.0 ppm
+ 0 đến 50 °C
- Độ phân giải phép đo
+ 0.1 °C
+ 0.1%; 1%
+ 0.1 mg/L; 1mg/L
+ 0.01 ppm; 0.1 ppm
- Dải khí áp:
+ 375 to 825 mmHg
+ 500 to 1100 mbar
+ 500 to 1100 hPa
- Độ phẩn giả khí áp
+ 1 mmHg
+ 1 mbar
+ 1 hPa
- Giới hạn sai số: ± 1% ; ± 0.3 °C
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm, 100% đến 0%
- Bộ nhớ: 30 phép đo, dữ liệu hiệu chuẩn cuối.
- Nguồn cung cấp: 4 pin AAA, hoạt động hơn 250 giờ
- Kích thước / Trọng lượng: Khoảng 90 W × 150 Dx 35 H mm / 0.18 kg (không có pin)
- Màn hình hiển thị: tinh thể lỏng
- Tín hiệu vào: BNC, Cinch, NTC 30 kΩ
- Bù nhiệt độ: ATC & MTC
- Bù độ mặn: 0.0 đến 50.0 ppt
- Mức độ bảo vệ: IP 54
- Vỏ máy: ABS