- Màn hình: 3.5” Transflective TFT với đèn LED nền
- Định dạng dữ liệu: .txt, .csv, .jcamp
- Kết nối: USB C, Wi-Fi
- Pin: sử dụng liên tục trong hơn 12 giờ
- Trọng lượng: 590g
- Kích thước: 149 mm x 83 mm x 28 mm
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C to +50°C
- Nhiệt độ bảo quản: -30°C to +50°C
- Phê duyệt: CE, IEC 60529 IP67, MIL-STD-810G 514.6 (vibration), MIL-STD-810G 516.6 (functional shock), Title 21 CFR Part 11 compliant (Instrument and ChemDash)
- Bước sóng laser kích thích: 785nm
- Loại chất: Rắn, lỏng, bột, viên nén
- Đầu đọc mã vạch: có
- Công suất đầu ra laser: 3 cấp, tối đa 300mW
- Dải quang phổ: 400 - 2300 cm-1
- Công nghệ Autofocus: SharpEyeTM (0-4mm)
- Độ phân giải quang: 8-10 cm-1
- Detector: Linear CCD Array
- Thời gian khởi động: <20s
- Thời gian quét: Hầu hết các chất <10s
- Thời gian cho kết quả: 0.001-60s tùy thuộc từng phép đo
- Tùy chọn thư viện: Dược phẩm với một loạt các thành phần dược phẩm hoạt tính Chất nổ, Ma túy, Hóa chất chiến tranh, Vật liệu nguy hiểm. Tổng lên đến 14.000 chất