Dải đo độ dẫn điện:
0.10 to 9.99 uS/cm 0.01 uS/cm
10.0 to 99.9 uS/cm 0.1 uS/cm
100 to 999 uS/cm 1 uS/cm
1.00 to 9.99 mS/cm 0.01 mS/cm
10.0 to 29.9 mS/cm 0.1 mS/cm
30 to 100 mS/cm 1 mS/cm
Độ chính xác:
± 0,5% khoảng đo
Dải đo nhiệt độ (Cảm biến Pt1000):
-30 °C tới 130 °C, 0.1 °C
Khả năng đo các nồng độ khác ( tại 25°C)
- NaCl: 0 - 4.6%
- HCl: 0 - 0.8%
- NaOH: 0 - 1.6%
- H2SO4: 0 - 1.1%
- HNO3: 0 - 1.5%
- Salinity: 0 - 4.6% (as NaCl)
- TDS: 0 - 4.6% (as NaCl)
- TDS: 0.0 mg/l – 20 g/l (with coefficient)
Các tùy chọn thêm:
- Khách hàng có thể yêu cầu nguồn hoạt động của thiết bị tùy vào cơ sở sử dụng.
- Các cổng giao tiếp khác như Modbus, Profibus, Hart, USB.
- Thiết bị đo lưu lượng dòng chảy đầu vào (Mã đặt hàng: A-87.933.010)