Danh sách các loại thước đo mối hàn và gương soi kiểm tra hiện đang được phân phối bởi SECSLCD:
1. Thước đo mối hàn HI-LO (HI-LO Welding Gage); P/N: CAT1
2. Thước đo mối hàn Hi-Lo đơn mục đích (Economy Single Purpose Hi-Lo Welding Gage); P/N: CAT2, CAT2M, CAT2 PRO, CAT2M PRO
3. Thước đo gờ mối hàn fillet có thể điều chỉnh (Adjustable Fillet Weld Gage); P/N: CAT3
4. Thước đo mối hàn (Bridge Cam Gage); P/N: CAT4, CAT4C (Mini Bridge Cam Gauge)
5. Thước đo mối hàn (Pocket Bridge Cam Gauge); P/N: CAT 4A
6. Thước đo mối hàn đơn “V-WAC” ("V-WAC" Single Weld Gage); P/N: CAT 5, CAT 5M, CAT 5D
7. Thước đo độ sâu rỗ kim loại (Pit Depth Gage); P/N: CAT 5A
8. Thước đo vểt rỗ kim loại (Pit Gage); P/N: CAT 5F, CAT 5G
9. Thước đo mối hàn (Automatic Weld Size Weld Gauge); P/N: CAT 6, CAT 6M
10. Thước đo WTPS (WTPS Gage); P/N: CAT 7
11. Bộ 7 thước đo mối hàn (7-Piece Fillet Weld Set)
P/N: CAT 8; hệ Inch từ 1/8” đến 1”; đánh dấu ở 1 mặt
P/N: CAT 8A; hệ Inch từ 1/8” đến 1”; đánh dấu ở 2 mặt
P/N: CAT 8B; hệ Metric từ 3mm đến 25mm; đánh dấu ở 1 mặt
P/N: CAT 8C; hệ Metric từ 3mm đến 25mm; đánh dấu ở 2 mặt
P/N: CAT 8D; bộ 12 thước hệ Inch đo từ 1/32” đến 1/2” và 1/16” đến 1” (đánh dấu ở 2 mặt)
12. Bộ 8 thước đo mối hàn (8-Piece Fillet Weld Set)
P/N: CAT 81; Hệ Inch; Dải đo 1-1/8” đến 2”
P/N: CAT 82; Hệ Inch; Dải đo 2-1/8” đến 3”
P/N: CAT 85; Hệ Metric; Dải đo 28 mm đến 51 mm
P/N: CAT 86; Hệ Metric; Dải đo 54 mm đến 76 mm
13. Thước đo mối hàn (Skew-T Fillet Weld Gauge); P/N: CAT 9A
14. Bộ tính toán (Skew-T Fillet Weld Calculator); P/N: CAT 9B (dùng cho thước đo mối hàn CAT 9A)
15. Thước đo mối hàn và bộ tính toán (Skew-T Fillet Weld Gauge with Calculator); P/N: CAT 9C
16. Thước đo mối hàn (Pocket Fillet Weld Gauge); P/N: CAT 10
17. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Wrap-Around Pouch Tool Kit); P/N: CAT 12P, CAT 12PM
Bộ bao gồm: V-WAC / Fillet Weld Comp*; 6" General Scale*; Telescoping Mirror; Penlite; Single Purpose*
18. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Medium Size Tool Kit); P/N: CAT 12MED, CAT 12MEDM
Bộ bao gồm: V-WAC Gage*; Magnifier; AWS Type Gauge*; Hi-Lo Gage; Micrometer w/ Ball*; Telescoping Mirror; 6" Starrett Scale*
19. Bộ thước kiểm tra mối hàn theo chuẩn AWS (American Welding Society (AWS) Tool Kit); P/N: CAT 12AWS, CAT 12AWSM
Bộ bao gồm: 0-150mm Dial Caliper; 6" Scale w/ Clip; 0-1" Micrometer; 2" Reading Glass; 7 Piece Fillet Weld Set; V-WAC Gage*; AWS Type Gauge*
20. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Brief Case Type Tool Kit/Lock & Key); P/N: CAT 12, CAT 12M
Bộ bao gồm: V-WAC Gage*; Fillet Weld; WTPS Gage; Bridge Cam; Single Purpose*; 6" Starrett Scale*; Telescoping Mirror; Micrometer w/ Ball*; Hi-Lo Gage; Skew-T Fillet Weld w/ Calc; AWS Type Gauge*; ADJ Fillet Weld*; Magnifier
21. Bộ kit kiểm tra ống, mặt bích (Pipe-Flange Inspection Tool Kit); P/N: CAT 12F, CAT 12FM
Bộ bao gồm: V-WAC Gage*; 7-Piece Fillet Weld Set; Hi-Lo Gage; Burk Flange Alignment Tool; 6'' SPI scale/ ruler; Intrinsic Flashlight; Inspection Mirror with Magnetic Pick-Up
22. Thước đo độ sâu rỗ kim loại (Combination 0" - 10" Dial/Pit Depth Gauge); P/N: CAT 13
23. Thước đo mối hàn ("Mini Sub" Socket Weld Gauge); P/N: CAT 14
24. Bộ thước kiểm tra mối hàn (Mini Fillet Weld Keys); P/N: CAT 16
25. Thước đo rỗ ống (Pipe Pit Gage); P/N: CAT 17
26. Thước đo mối hàn kiểu kỹ thuật số (Digital Welding Gage); P/N: CAT 18
27. P/N: CAT 19; Carolina Gauge; hệ Metric (tương đương với loại WG-1)
28. P/N: CAT 29; Profile Gauge; hệ Inch hoặc Metric
29. Thước đo khe dạng côn (Taper Gauge); P/N: CAT SUB 28A, CAT SUB 28B, CAT SUB 28C
30. Thước lá có quai kẹp (Ruler with a clip); P/N: GEI-700, GEI-701
31. Gương soi kiểm tra (Inspection Mirror with Magnetic Pick-Up)
P/N: A-2TM; Đường kính gương soi 22mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 143 mm – 500 mm
P/N: E-2TM; Đường kính gương soi 32mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 143 mm – 505 mm
P/N: B-2TM; Kiểu gương hình oval kích thước ~ 25 x 50 mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 143 mm – 527 mm
32. Gương soi kiểm tra có đèn chiếu (Lighted Telescoping Inspection Mirror)
Đèn chiếu sáng kiểu LED
P/N: HTS-2LT; Đường kính gương soi 86mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 171 mm – 768 mm
P/N: HTC-2LT; Đường kính gương soi 60mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 171 mm – 940 mm
P/N: HTE-2LT; Đường kính gương soi 35mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 171 mm – 902 mm
33. Gương soi kiểm tra (Telescoping Inspection Mirror)
P/N: HT-E2; Đường kính gương soi 32mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 165 mm – 500 mm
P/N: HT-C2; Đường kính gương soi 57mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 165 mm – 924 mm
P/N: HT-S2; Đường kính gương soi 82mm; chiều dài cán có thể thay đổi: 165 mm – 750 mm
34. Thước đo khe hở (thước nhọn đo khe mối hàn)
P/N: 62606; NSX: Shinwa/Japan; Xuất xứ: Japan; Dải đo 1/16" - 5/8"
P/N: 62607; NSX: Shinwa/Japan; Xuất xứ: Japan; Dải đo 1 - 15 mm